Bên cạnh ngành điều dường thì ngành nhà hàng khách sạn cũng là một ngành thu hút rất nhiều các bạn du học sinh. Tuy nhiên, không phải ai cũng trang bị cho bản thân đầy đủ các kiến thức, vốn từ vựng liên quan đến ngành này. Vì vậy, hôm nay GermanLab sẽ đem đến cho các bạn list từ vựng siêu phong phú liên quan đến Hotel - Restaurant nhé!
1. das Hotel
das Luxushotel/-s | khách sạn hạng sang |
der Fahrstuhl/-”e: thang máy | thang máy |
die Hotelbar/-s | bar của khách sạn |
das Hotelrestaurant/-s | nhà hàng của khách sạn |
der Wellnessbereich/-e | spa |
das Schwimmbad/-s | bể bơi |
die Sauna/ die Saunen | phòng tắm hơi |
das Einzelzimmer/- | phòng đơn |
das Doppelzimmer/- | phòng đôi |
das Zweibettzimmer/- | phòng có hai giường đơn |
die Lobby/-s, das Foyer/-s | sảnh đợi |
die Rezeption/-en, der Empfang/-”e | phòng lễ tân |
der Portier/-s | nhân viên đứng cửa |
der Kofferträger/-e | nhân viên hành lý |
der Concierge/-s | quản lý khách sạn |
das Zimmermädchen/- | tạp vụ |
der Koch/-”e | đầu bếp |
der Kellner/- | bồi bàn |
das Trinkgeld/-er | tiền bo |
die Reservierung/-en, die Buchung/-en | đặt chỗ |
ein Hotel buchen | đặt khách sạn |
die Betten machen | dọn giường |
die Hotelbewertung/-en | đánh giá khách sạn |
der Service/-s | dịch vụ |
der Zimmerschlüssel/- | khoá phòng |
das Buffet/-s | buffet (tiệc đứng) |
die Schlüsselkarte/-n | khoá thẻ |
das Einzelbett/-en: giường đơn | giường đơn |
das Doppelbett/-en | giường đôi |
die getrennte Betten: | phòng có hai giường (phòng Twin) |
das Zimmer mit Meerblick/ das Zimmer mit seitlichem Meerblick | phòng có view biển |
2. das Restaurant
das Menü/-s, die Speisekarte/-s | thực đơn |
Speise/-n, das Gericht/-e | món ăn |
die Vorspeise/-n | khai vị |
das Hauptgericht/-e | món chính |
die Nachspeise/-n, das Dessert/-in, der Nachtisch/-s | món tráng miệng |
die Spezialität/-en | đặc sản |
der Kellner, - / die Kellnerin, -nen | bồi bàn nam/ nữ |
der Koch/-”e | đầu bếp |
der Gast/-”e | khách hàng |
das Essen/- | đồ ăn |
essen | ăn |
die Schürze/-n | tạp dề |
die Rechnung/-en | thanh toán |
das Getränk/-”e | đồ uống |
die Kasse/-n | quầy thanh toán |
die Bedienung, -en | dịch vụ |
das Bedienungsgeld/-s | phí dịch vụ |
Guten Appetit | chúc ngon miệng |
der Fruchtsaft/-s | nước hoa quả |
die Beilage/-n | món ăn kèm |
die Serviette/-n | khăn ăn |
das Besteck/-e das Messer die Gabel/- der Löffel/- der Teller/- das Schälchen/- | bộ dao dĩa thìa dao dĩa thìa đĩa bát |
GermanLab mong biết viết giúp bạn có thêm nhiều từ vựng liên quan đến chủ đề này. Ngoài ra, chúng mình đang mở rất nhiều khóa học tiếng Đức, bạn có thể liên hệ chúng mình để biết thêm thông tin chi tiết.
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Ø Hotline: 0978848413
Ø Fanpage Fb: Trung tâm tiếng Đức GermanLab
Ø Địa chỉ: Số 3 ngõ 118 Nguyễn Khánh Toàn, Cầu Giấy, Hà Nội
Viết bình luận
Các trường bắt buộc được đánh dấu *