TỪ VỰNG TIẾNG ĐỨC: WORTSCHATZ ZUM THEMA Hotel - RESTAURANT

TỪ VỰNG TIẾNG ĐỨC: WORTSCHATZ ZUM THEMA Hotel - RESTAURANT
TỪ VỰNG TIẾNG ĐỨC: WORTSCHATZ ZUM THEMA Hotel - RESTAURANT
16/11/2022

Trung tâm GermanLab

TỪ VỰNG TIẾNG ĐỨC: WORTSCHATZ ZUM THEMA Hotel - RESTAURANT

Bên cạnh ngành điều dường thì ngành nhà hàng khách sạn cũng là một ngành thu hút rất nhiều các bạn du học sinh. Tuy nhiên, không phải ai cũng trang bị cho bản thân đầy đủ các kiến thức, vốn từ vựng liên quan đến ngành này. Vì vậy, hôm nay GermanLab sẽ đem đến cho các bạn list từ vựng siêu phong phú liên quan đến Hotel - Restaurant nhé!

1. das Hotel

das Luxushotel/-s khách sạn hạng sang
der Fahrstuhl/-”e: thang máy thang máy
die Hotelbar/-s bar của khách sạn
das Hotelrestaurant/-s nhà hàng của khách sạn
der Wellnessbereich/-e spa
das Schwimmbad/-s bể bơi
die Sauna/ die Saunen phòng tắm hơi
das Einzelzimmer/- phòng đơn
das Doppelzimmer/- phòng đôi
das Zweibettzimmer/- phòng có hai giường đơn
die Lobby/-s, das Foyer/-s sảnh đợi
die Rezeption/-en, der Empfang/-”e phòng lễ tân
der Portier/-s nhân viên đứng cửa
der Kofferträger/-e nhân viên hành lý
der Concierge/-s quản lý khách sạn
das Zimmermädchen/- tạp vụ 
der Koch/-”e đầu bếp
der Kellner/- bồi bàn
das Trinkgeld/-er tiền bo
die Reservierung/-en,  die Buchung/-en đặt chỗ
ein Hotel buchen đặt khách sạn
die Betten machen dọn giường
die Hotelbewertung/-en đánh giá khách sạn
der Service/-s dịch vụ
der Zimmerschlüssel/- khoá phòng
das Buffet/-s buffet (tiệc đứng)
die Schlüsselkarte/-n khoá thẻ
das Einzelbett/-en: giường đơn giường đơn
das Doppelbett/-en giường đôi
die getrennte Betten: phòng có hai giường (phòng Twin)
das Zimmer mit Meerblick/ das Zimmer mit seitlichem Meerblick phòng có view biển

2. das Restaurant

das Menü/-s,  die Speisekarte/-s thực đơn
Speise/-n, das Gericht/-e món ăn
die Vorspeise/-n khai vị
das Hauptgericht/-e món chính
die Nachspeise/-n, das Dessert/-in, der Nachtisch/-s món tráng miệng
die Spezialität/-en đặc sản
der Kellner, - / die Kellnerin, -nen bồi bàn nam/ nữ
der Koch/-”e đầu bếp
der Gast/-”e khách hàng
das Essen/- đồ ăn
essen ăn
die Schürze/-n tạp dề
die Rechnung/-en thanh toán
das Getränk/-”e đồ uống
die Kasse/-n quầy thanh toán
die Bedienung, -en dịch vụ
das Bedienungsgeld/-s phí dịch vụ
Guten Appetit chúc ngon miệng
der Fruchtsaft/-s nước hoa quả
die Beilage/-n món ăn kèm
die Serviette/-n khăn ăn
das Besteck/-e das Messer die Gabel/- der Löffel/- der Teller/- das Schälchen/- bộ dao dĩa thìa dao dĩa thìa đĩa bát

GermanLab mong biết viết giúp bạn có thêm nhiều từ vựng liên quan đến chủ đề này. Ngoài ra, chúng mình đang mở rất nhiều khóa học tiếng Đức, bạn có thể liên hệ chúng mình để biết thêm thông tin chi tiết.

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:

Ø  Hotline: 0978848413

Ø  Fanpage Fb: Trung tâm tiếng Đức GermanLab

Ø  Địa chỉ: Số 3 ngõ 118 Nguyễn Khánh Toàn, Cầu Giấy, Hà Nội  

Viết bình luận

Các trường bắt buộc được đánh dấu *