Giỏ hàng
Tổng tiền:
0đ
Chủ đề “Essen” là một chủ đề vô cùng quen thuộc với những bạn học tiếng Đức vì đây là chủ đề vô cùng thiết thực trong cuộc sống hằng ngày và không thế thiếu trong chương trình học tiếng Đức. Chính vì thế, GermanLab đem đến cho các bạn một list đa dạng từ vựng liên quan đến chủ đề này. Cùng xem với chúng mình nhé!
das Gemüse, -: rau củ | |
der Salat, -e | sa lát |
die Zwiebel, -n | hành tây |
der Kohl, -e | bắp cải |
der Blumenkohl, -e | súp lơ |
der Kürbis, -se | quả bí |
der Koriander, - | rau mùi |
der Knoblauch, -s | tỏi |
der Kartoffel, -n | củ khoai tây |
das Essen, -: Đồ ăn | |
der Reis, -e | Gạo |
die Butter, - | Bơ |
die Wurst,-’’e | Xúc xích |
die Bratwurst,- "e | Xúc xích rán |
die Pommes frites, - | Khoai tây chiên |
der Kartoffelbrei | Khoai tây nghiền |
die Suppe, -n | món súp |
der Kuchen, - | Bánh ngọt |
das Brot, -e | Bánh mì |
das Müsli: Mứt | das Müsli: Mứt |
das Bonbon, -s: kẹo | das Bonbon, -s: kẹo |
der Kaugummi, -s | keo cao su |
das Hähnchen | Thịt gà |
das Rindfleisch | Thịt bò |
das Schweinefleisch | Thịt lợn |
das Getränk, -e: đồ uống | |
der Apfelsaft | nước ép táo |
das Bier | bia |
die Cola | nước ngọt coca cola |
der Kaffee | cà phê |
die Limonade: nước chanh | nước chanh |
der Milch | sữa |
das Mineralwasser | nước khoáng |
der Saft | nước hoa quả |
der Tee | trà |
der Wein | rượu |
das Obst: hoa quả | |
der Apfel, - | Quả táo |
die Erdbeere, -n | Quả dâu tây |
die Traube, -n | Quả nho |
die Pfirsiche, -n | Quả đào |
die Pflaume, -n | Quả mận |
die Birne, -n | Quả lê |
die Orange, -n | Quả cam |
die Ananas, -se | Quả dứa |
GermanLab mong biết viết giúp bạn có thêm nhiều từ vựng liên quan đến chủ đề này. Ngoài ra, chúng mình đang mở rất nhiều khóa học tiếng Đức, bạn có thể liên hệ chúng mình để biết thêm thông tin chi tiết.
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Ø Hotline: 0978848413
Ø Fanpage Fb: Trung tâm tiếng Đức GermanLab
Ø Địa chỉ: Số 3 ngõ 118 Nguyễn Khánh Toàn, Cầu Giấy, Hà Nội
Viết bình luận
Các trường bắt buộc được đánh dấu *