Các mẫu câu giao tiếp cơ bản tiếng Đức A1 không nên bỏ qua!

Các mẫu câu giao tiếp cơ bản tiếng Đức A1 không nên bỏ qua!
Các mẫu câu giao tiếp cơ bản tiếng Đức A1 không nên bỏ qua!
03/04/2024

Trung tâm GermanLab

Các mẫu câu giao tiếp cơ bản tiếng Đức A1 không nên bỏ qua!

Với những ai đang có nhu cầu sinh sống tạm thời và du lịch tại Đức thì việc nắm vững một lượng từ vựng cũng như một lượng mẫu câu cơ bản sẽ giúp bạn dễ dàng vượt qua những rào cản ngôn ngữ khi tham gia vào những ngữ cảnh thông dụng nhất. Và hôm nay, GermanLab sẽ giúp bạn tập hợp đầy đủ những mẫu câu giao tiếp tiếng Đức thông dụng nhất không nên bỏ qua và cũng không kém phần quan trọng. Cùng chúng mình tìm hiểu nhé!

1. Mẫu hỏi thông tin cá nhân

  • Wie heißt du? Wie heißen Sie? (Bạn/ Ngài tên là gì? )

  • Wie ist dein/ Ihr Name? (Tên bạn/ Ngài là gì?)

  • Wie alt bist du? Wie alt sind Sie? (Bạn bao nhiêu tuổi? Họ bao nhiêu tuổi?)

  • Wie ist dein/ Ihr Nachname/Familienname? (Họ của bạn/ ngài là gì?)

  • Wie ist deine/ Ihre Adresse? (Địa chỉ của bạn/ của ngài là gì?)

  • Wo wohnst du? Wo wohnen Sie? (Bạn sống ở đâu?)

  • Wie ist deine/ Ihre Hausnummer? (Số nhà của bạn là gì?)

  • Wie ist deine/Ihre Telefonnummer/Handynummer? (Số điện thoại của bạn là gì?)

  • Woher kommst du? Woher kommen Sie? (Bạn đến từ đâu?)

  • Wann ist dein/ Ihr Geburtstag? = Wann hast du/ haben Sie Geburtstag? (Ngày sinh của bạn là bao nhiêu?)

  • Wo bist du/ sind Sie geboren? (Bạn sinh ra ở đâu?)

  • Was bist du/ sind Sie von Beruf? (nghề nghiệp của bạn là gì?)

2. Mẫu câu giao tiếp tại sân ga, trên tàu

  • Entschuldigung! Kann ich da sitzen? (Xin lỗi! tôi có thể ngồi ở đó không?)

  • Entschuldigung! Ist dieser Platz frei? (Xin lỗi! Chỗ này không có ai ngồi chứ?)

  • Welcher Bahnhof ist das? (Đây là ga tàu nào?)

  • Wie lange dauert die Fahrt? (Chuyến tàu này kéo dài bao lâu?)

  • Wo kann ich Bahntickets kaufen? (Tôi có thể mua vé tàu ở đâu?)

  • Wann fährt der Zug nach Darmstadt ab?  (Khi nào chuyến tàu đến Darmstadt rời đi?)

  • Wann kommt der Zug in Dresden an?  (Khi nào thì tàu đến Dresden?)

  • Muss ich umsteigen? (Tôi có phải đổi tàu không?)

  • Ich muss einsteigen/ aussteigen. (Tôi phải lên tàu/ tôi phải xuống tàu)

  • Entschuldigen! Das ist mein Platz. (Xin lỗi, đây là ghế của tôi.)

3. Mẫu câu giao tiếp khi lạc đường, hỏi đường

  • Ich habe mich verlaufen. = Ich habe mich im Weg geirrt. (Tôi đi lạc đường/ nhầm đường.)

  • Entschuldigung! Wie komme ich zum Bahnhof? (Xin lỗi! Tôi đi đến nhà ga như thế nào vậy?)

  • Wie weit ist es bis zum Bahnhof? (Đi đến nhà ga mất bao xa?)

  • Ich werde dir/ Ihnen den Weg zeigen. (Tôi sẽ chỉ đường cho bạn)

  • Folge Sie mir! (Đi theo tôi!)

  • Kann ich dahin zu Fuß gehen? (Tôi có thể đi bộ đến đó không?)

  • Biegen Sie links/ rechts ab (Hãy rẽ trái/ rẽ phải)

  • Gehen Sie geradeaus. (Hãy đi thẳng)

  • Danke schön / Danke für Ihre Hilfe. (Cảm ơn / cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)

4. Mẫu câu giao tiếp khi mua sắm

  • Haben Sie ….? (Bạn có bán …?)

  • Wo kann ich die Schokolade finden? (Tôi có thể tìm thấy socola ở đâu?)

  • Wie viel kostet das? (Nó có giá bao nhiêu?)

  • Ich möchte bezahlen (Tôi muốn thanh toán)

  • Kann ich mit Bargeld/ Kreditkarte bezahlen? (Tôi có thể thanh toán với tiền mặt/ với thẻ tín dụng không?)

  • Ich möchte den Beleg haben, bitte! (Tôi muốn lấy hóa đơn, làm ơn)

5. Mẫu câu giao tiếp khi đi ăn nhà hàng

  • Ich habe einen Tisch für heute Abend reserviert. (Tôi đã đặt bạn cho tối nay)

  • Ist der Tisch für zwei Personen frei? (Còn bàn trống cho hai người không?)

  • Ich möchte bitte die Speisekarte.( Tôi muốn xin menu)

  • Ich hätte gern…..( tôi muốn …..)

  • Was wünschen Sie gern trinken/ essen?( Bạn muốn uống đồ uống/ đồ ăn gì không?)

  • Brauchst du noch etwas?( Bạn còn cần gì nữa không?)

  • Die Rechnung, bitte! (Làm ơn, thanh toán!)

Ngoài ra, chúng mình đang liên tục mở rất nhiều khóa học tiếng Đức với đủ các trình độ phù hợp với mọi lứa tuổi, bạn có thể tìm hiểu thêm tại lịch khai giảng hoặc liên hệ chúng mình để biết thêm thông tin chi tiết.

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:

Ø  Hotline: 0348467646 - 0978848411

Ø  Fanpage Fb: Trung tâm tiếng Đức GermanLab

Ø  Địa chỉ: Số 3 ngõ 118 Nguyễn Khánh Toàn, Cầu Giấy, Hà Nội



Viết bình luận

Các trường bắt buộc được đánh dấu *