Như chúng mình đã giới thiệu ở bài viết trước, một trong những loại từ không thể thiếu trong tiếng Đức là Zahlwörte (Số từ). Vậy có những loại số từ nào, chúng mình hãy cùng tìm hiểu ở bài viết dưới đây nhé!
Có 4 nhóm số từ chính mà chúng mình cần phải ghi nhớ, đó là:
- Kardinalzahlen (Số đếm)
- Ordinalzahlen (Số thứ tự)
- Vervielfältigungszahlen/Multiplikativzahlen (Số nhân)
- Bruchzahlen (Phân số)
Vậy các nhóm số từ này có đặc điểm gì nhỉ?
Kardinalzahlen
- Dùng để chỉ định một số lượng chính xác.
- Thường không có Endung.
Beispiel: Ich habe zwei Katze. - Trường hợp ngoại lệ là số 1 (eins). Số 1 sẽ được chia đuôi như một tính từ không xác định (unbestimmte Artikel).
Beispiel: Ich habe einen Mann und eine Katze.
Ordinalzahlen
- Dùng để biểu thị một thứ hạng trong một hàng.
- Sẽ được chia đuôi như một tính từ (Adjektiv).
Beispiel: Sam belegte den dritten Platz. - Trường hợp ngoại lệ: từ chỉ số lượng người + zu
Beispiel: Wir waren nur zu dritt. (zweit, viert,…)
Vervielfältigungszahlen
- Dùng để chỉ tần số.
- Kết thúc với đuôi -fach và được chia đuôi như bình thường.
Beispiel: Jane ist dreifache Olympiasiegerin/ Sie hat dreimal gewonnen.
Bruchzahlen
- Dùng để mô tả một phần của tổng thể.
- Có thể dùng như tính từ hoặc danh từ.
- Những danh từ hoặc tính từ trên thì thêm -tel hoặc -stel và không chia đuôi.
Beispiel: Ein Drittel des Geldes spendete sie für soziale Zwecke. - Trường hợp ngoại lệ: Halb được dùng như tính từ sẽ chia đuôi như một tính từ như bình thường.
Beispiel: Sie trank einen halben Liter Milch.
Sau đây chúng mình sẽ cùng điểm qua 2 loại số cơ bản là Kardinalzahl và Ordinalzahl nhé!
Kardinalzahl |
Ordinalzahl |
1 eins |
1. erste |
2 zwei |
2. zweite |
3 drei |
3. dritte |
4 vier |
4. vierte |
5 fünf |
5. fünfte |
6 sechs |
6. sechste |
7 sieben |
7. siebte/ siebente |
8 acht |
8. achte |
9 neun |
9. neunte |
10 zehn |
10. zehnte |
11 elf |
11. elfte |
12 zwölf |
12. zwölfte |
13 dreizehn |
13. dreizehnte |
20 zwanzig |
20. zwanzigste |
21 einundzwanzig |
21. einundzwanzigste |
30 dreißig |
30. dreißigste |
100 hundert |
100. hundertste |
125 hundertfünfundfundzig |
125. hundertfünfundfundzigste |
1000 (ein)tausend |
1000. (ein)tausendste |
4573 viertausendfünfhundertdreiundsiebzig |
4 Tin liên quan') |
