Wortarten – Phân biệt loại từ trong tiếng Đức

Wortarten – Phân biệt loại từ trong tiếng Đức

 

Để có thể nắm chắc được ngữ pháp, bài học đầu tiên chúng mình phải ôn lại là phân biệt các loại từ trong câu. Liệu từ bạn vừa đọc là danh từ, động từ, hay tính từ? Làm thế nào để phân biết giới từ và trạng từ? Ở bài viết này, GermanLab chúng mình sẽ giúp bạn củng cố và ôn tập lại mảng ngữ pháp này để chuẩn bị hành trang cho những bài học sắp tới nhé!

 

 

Veränderliche und unveränderliche Wörter – Các từ có thể thay đổi và các từ bất biến (không thể thay đổi)

Về cơ bản, người ta có thể chia các loại từ ra 2 nhóm chính là những từ sẽ thay đổi và những từ bất biến. 

 

Những từ có thể thay đổi (Veränderliche Wörter) là những loại từ sau:

  • Nomen (Namenwort) – Danh từ
  • Verb (Tätigkeitswort) – Động từ
  • Adjektiv (Eigenschaftswort) – Tính từ
  • Artikel (Begleiter) – Mạo từ
  • Pronomen (Fürwort) – Đại từ 
  • Numerale (Zahlwort) – Số từ

Những loại từ này thường phải được deklinieren, tức là phải dưa vào Genus (Giới tính), Numerus (Số lượng), Kasus (Trường hợp) để chia cho đúng.

 

Những từ bất biến (Unveränderliche Wörter) là những loại từ sau:

  • Adverb (Umstandswort) – Trạng từ
  • Präposition (Verhältniswort) – Giới từ
  • Konjunktion (Bindewort) – Liên từ

Những loại từ này không thể bị dekliniert – đồng nghĩa với việc chúng không thay đổi dù ở trong trường hợp nào.

 

Một số thuật ngữ quan trọng về ngữ pháp

  • Beugung = Anpassung: sự chia dạng của từ (số lượng/ trường hợp)
  • Deklination: quá trình chia từ của những loại từ có thể thay đổi được (trừ động từ)
  • Genus: Giới tính của động từ (đực, cái hoặc trung)
  • Kasus: Trường hợp (Nominativ, Genitiv, Akkusativ hay Dativ)
  • Konjugation: quá trình chia từ của động từ
  • Numerus: Số lượng (Singular, Plural)

 

Một số đặc điểm và ví dụ cho các loại từ:

  • Nomen (Danh từ):
    • được sử dụng để chỉ các Dingen (sự vật), Lebewesen (sinh vật sống) và các Abstrakta (vật trừu tượng).
    • luôn được viết hoa.
    • thường đứng cùng với một Artikel (Mạo từ).
    • Beispiel: der Mann, die Katze, die Sonne,…

 

  • Artikel (Mạo từ)
    • đi kèm với Nomen (Danh từ)
    • thường được chia thành 2 loại: mạo từ có xác định (bestimmte Artikel: der/die/das) và mạo từ không xác định (unbestimmte Artikel: ein/eine/ein)

 

  • Adjektiv (Tính từ)
    • phục vụ cho việc mô tả chi tiết hơn về con người, sinh vật, sự kiện và sự vật.
    • thường có thể được chia dưới 3 dạng so sánh (tính từ gốc/ Positiv: schön, so sánh hơn/Komparativ: schöner, so sánh nhất/Superlativ: am schönsten)
    • Beispiel: rot, schlecht, nett,…

 

  • Verb (Động từ)
    • thể hiện một hoạt động (Tätigkeit), một quá trình (Vorgang) hoặc một trạng thái (Zustand).
    • có thể konjugieren
    • có thể ở các thì khác nhau hoặc chế độ khác nhau
      • Các thì/ Tempora: thì hiện tại (Präsenz), quá khứ (Präteritum/Perfekt), tương lai (Futur)
      • Các chế độ/ Modi : trong câu mệnh lệnh (Imperativ),  dạng biểu thị / bình thường (Indikativ), động từ phụ: (Konjunktiv)
    • Beispiel: machen, stehen lassen, kommen,…

 

  • Pronomen (Đại từ)
    • là từ đồng hành hoặc thay thế cho danh từ tương ứng.
    • xác định, chỉ định hoặc thay thế danh từ được đề cập.
    • cho biết số lượng (số ít/số nhiều) và giới tính (đực/cái/trung) của danh từ và đề cập đến trường hợp (Kasus) của nó (Nominativ, Genitiv, Dativ, Akkusativ)
    • Beispiel: er, sie, ihm, ihn,…

 

  • Präposition (Giới từ)
    • dùng để biểu thị mối quan hệ không gian, thời gian, phương thức hoặc nhân quả giữa hai sự kiện.
    • thường đứng trước từ tham chiếu (Bezugswort) của nó (ví dụ: auf, unter, wegen)
    • xác định trường hợp (Kasus) của từ tham chiếu của nó (ví dụ: mit + Dativ)
    • Beispiel: mit, auf, in, unter,…

 

  • Konjunktion (Liên từ)
    • đóng vai trò như một liên kết giữa mệnh đề chính (Hauptsatz) và mệnh đề phụ (Nebensatz).
    • không cần quan tâm đến Kasus.
    • Beispiel: aber, denn, oder,…

 

  • Adverb (Trạng từ)
    • xác định một động từ, danh từ, tính từ hoặc trạng từ khác có mặt trong câu hoặc toàn bộ câu tùy theo hoàn cảnh của nó.
    • được chia thành các nhóm chính sau:
      • Trạng từ chỉ địa điểm (Lokaladverb): dort
      • Trạng từ chỉ thời gian (Temporaladverb): gestern
      • Trạng từ chỉ phương thức (Modaladverb): so
      • Trạng từ chỉ nhân quả (Kausaladverb): seinetwegen

 

Hi vọng qua bài viết này, các bạn đã nắm chắc hơn về các loại từ chúng mình vẫn thường sử dụng hàng ngày và một vài Merkmale đặc biệt của chúng. Đừng quên theo dõi các post tiếp theo của GermanLab chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức và thông tin mới nhé! Hẹn các bạn ở bài tiếp sắp tới! ☺️

 

 







    Đăng ký ngay chỉ với một vài bước đơn giản

    Bước 1