Từ lâu chủ đề môi trường đã là một chủ đề không thể thiếu trong cuộc sống cũng như trong các bài thi B1, B2. Vậy hãy cùng GermanLab chúng mình chuẩn bị vốn từ cho chủ đề này một cách kĩ càng nhất nhé!
die Umwelt: môi trường
das Klima: khí hậu
das Wetter: thời tiết
der Regen: cơn mưa
der Sturm: cơn bão
der Müll: rác
die Mülltonne, -n: thùng rác
der Behälter, –: thùng chứa
die Menge: số lượng
die Gesundheit: sức khỏe
der Stoff, -e: chất
der Schadstoff, -e: chất ô nhiễm
der Kunststoff, -e: nhựa
die Verpackung, -en: bao bì
die Einwegverpackung, -en: bao bì dùng một lần
die Mehrwegverpackung, -en: bao bì có thể tái sử dụng
der Abfall, die Abfälle: chất thải
das Plastik: nhựa
die Tüte,- n: túi
die Plastiktüte, -n: túi nhựa
die Einwegflasche, -n: chai dùng 1 lần
die Mehrwegflasche, -n: chai có thể tái sử dụng
die Dose, -n: lon
die Deponie, -n: bãi rác
die Pflanze, -n: cây cối
der Schutz: sự bảo vệ
die Pflanzenschutzmittel: thuốc trừ sâu
der Akku, -s: pin
das Altpapier: giấy cũ
der Umweltschutz: sự bảo vệ môi trường
die Umweltbelastung: sự tác động đến môi trường
die Verschmutzung: sự ô nhiễm
das Gift,-e: chất độc
der saure Regen: mưa axit
kaufen: mua
kontaminieren: làm ô uế
verbrauchen: tiêu thụ
verwenden: sử dụng
übrig bleiben: còn thừa
wegschmeißen: ném đi
verschmutzen: gây ô nhiễm
entsorgen: vứt bỏ
schaden: gây hư hại
belasten: làm hại, gây ô nhiễm
vermeiden: tránh
verursachen: gây ra
vergiften: gây độc hại
schützen: bảo vệ
sparen: tiết kiệm
wegwerfen: vứt đi
verwerten: tận dụng
sorgen für: chăm lo
sammeln: sưu tầm
schädlich: có hại
gesundheitsschädlich: có hại cho sức khỏe
verpackt: đóng gói
verbraucht: tiêu thụ
umweltfreundlich: thân thiện với môi trường
umweltfeindlich: không thân thiện với môi trường
umweltschädlich: có hại cho môi trường
restlich: còn lại
reparaturfreundlich: dễ sửa chữa
wichtig: quan trọng
sauber: sạch sẽ
giftig: đọc hại
– die Umwelt verschmutzen
= die Umwelt belasten: gây ô nhiễm môi trường
– die Umwelt schützen: bảo vệ môi trường
– für die Umwelt kämpfen: đấu tranh cho môi trường
– umweltfreundlich leben: sống thân thiện với môi trường
– die Menge des Hausmülls reduzieren: giảm lượng rác thải sinh hoạt
– unnötigen Abfall vermeiden: tránh lãng phí không cần thiết
– Müll im Haushalt sortieren/trennen: phân loại rác trong gia đình
– frische, unverpackte Leben
