HỌC TỪ VỰNG CÙNG GERMANLAB – 5.WOCHE : UMWELT

HỌC TỪ VỰNG CÙNG GERMANLAB – 5.WOCHE : UMWELT

Từ lâu chủ đề môi trường đã là một chủ đề không thể thiếu trong cuộc sống cũng như trong các bài thi B1, B2. Vậy hãy cùng GermanLab chúng mình chuẩn bị vốn từ cho chủ đề này một cách kĩ càng nhất nhé!

 

 

die Umwelt: môi trường 

das Klima: khí hậu 

das Wetter: thời tiết 

der Regen: cơn mưa 

der Sturm: cơn bão 

der Müll: rác 

die Mülltonne, -n: thùng rác 

der Behälter, –: thùng chứa 

die Menge: số lượng 

die Gesundheit: sức khỏe 

der Stoff, -e: chất 

der Schadstoff, -e: chất ô nhiễm 

der Kunststoff, -e: nhựa 

die Verpackung, -en:  bao bì

die Einwegverpackung, -en: bao bì dùng một lần 

die Mehrwegverpackung, -en: bao bì có thể tái sử dụng 

der Abfall, die Abfälle: chất thải 

das Plastik: nhựa 

die Tüte,- n: túi

die Plastiktüte, -n: túi nhựa 

die Einwegflasche, -n: chai dùng 1 lần 

die Mehrwegflasche, -n: chai có thể tái sử dụng 

die Dose, -n: lon 

die Deponie, -n: bãi rác 

die Pflanze, -n: cây cối 

der Schutz: sự bảo vệ

die Pflanzenschutzmittel: thuốc trừ sâu 

der Akku, -s: pin 

das Altpapier: giấy cũ 

der Umweltschutz: sự bảo vệ môi trường

die Umweltbelastung: sự tác động đến môi trường

die Verschmutzung: sự ô nhiễm

das Gift,-e: chất độc

der saure Regen: mưa axit

 

kaufen: mua 

kontaminieren: làm ô uế

verbrauchen: tiêu thụ 

verwenden: sử dụng 

übrig bleiben: còn thừa 

wegschmeißen: ném đi 

verschmutzen: gây ô nhiễm

entsorgen: vứt bỏ 

schaden: gây hư hại 

belasten: làm hại, gây ô nhiễm 

vermeiden: tránh 

verursachen: gây ra 

vergiften: gây độc hại 

schützen: bảo vệ 

sparen: tiết kiệm 

wegwerfen: vứt đi 

verwerten: tận dụng 

sorgen für: chăm lo 

sammeln: sưu tầm 

 

schädlich: có hại 

gesundheitsschädlich: có hại cho sức khỏe 

verpackt: đóng gói 

verbraucht: tiêu thụ 

umweltfreundlich: thân thiện với môi trường 

umweltfeindlich: không thân thiện với môi trường 

umweltschädlich: có hại cho môi trường

restlich: còn lại

reparaturfreundlich: dễ sửa chữa 

wichtig: quan trọng 

sauber: sạch sẽ 

giftig: đọc hại

 

 

die Umwelt verschmutzen

= die Umwelt belasten: gây ô nhiễm môi trường

die Umwelt schützen: bảo vệ môi trường 

für die Umwelt kämpfen: đấu tranh cho môi trường 

umweltfreundlich leben: sống thân thiện với môi trường 

die Menge des Hausmülls reduzieren: giảm lượng rác thải sinh hoạt 

unnötigen Abfall vermeiden: tránh lãng phí không cần thiết 

Müll im Haushalt sortieren/trennen: phân loại rác trong gia đình 

frische, unverpackte Leben







    Đăng ký ngay chỉ với một vài bước đơn giản

    Bước 1