Học từ vựng cùng GermanLab – 2.Woche : Gesundheit

Học từ vựng cùng GermanLab – 2.Woche : Gesundheit

Trong mùa dịch bệnh này, chẳng còn lời chúc nào có ý nghĩa hơn lời chúc sức khỏe. Để cùng nhau bước sang một năm mới 2021 bình an, hãy cùng GermanLab chúng mình trau dồi thêm vốn từ vựng về chủ đề “Gesundheit” nhé!

 

du hoc duc dieu duong tai duc

 

  • die Gesundheit: sức khỏe
  • die Atmung: sự thở
  • die Behandlung: sự điều trị
  • die Hektik: sự hối hả
  • die Allergie: dị ứng
  • die Appetitlosigkeit: chứng chán ăn
  • die Beschwerde: lời phàn nàn
  • der Bluthochdruck: huyết áp cao
  • die Entzündung: sự viêm
  • die Erkrankung: sự ốm yếu
  • der Durchfall: bệnh tiêu chảy
  • der Herzinfahrt: nhịp tim
  • der Krupphusten: cơn ho
  • die Leber: gan
  • die Hygiene: vệ sinh
  • die Erholung: sự thư giãn
  • der Arzt/ die Ärztin: bác sĩ
  • die Ernährung: sự dinh dưỡng
  • die Schlafstörung: rối loạn giấc ngủ
  • das Wohlbefinden: tình trạng tốt
  • die Praxis: phòng khám
  • das Rezept: đơn thuốc
  • die Impfung: sự tiêm chủng
  • die Anamnese: tiền sử
  • der Patient/ die Patietin: bệnh nhân
  • das Krankenhaus: bệnh viện
  • das Medikament: thuốc
  • die Maske: khẩu trang
  • zunehmen: tăng cân
  • abnehmen: giảm cân
  • messen: đo lường
  • leiden: chịu đựng
  • wiegen: cân
  • infizieren: lây nhiễm
  • chronisch: mãn tính

 

  • Den Kopf halt’ kühl, die Füße warm, / das macht den besten Doktor arm.

Giữ một chiếc đầu lạnh và đôi chân ấm là cách làm bác sĩ giỏi nhất cũng không còn việc làm.

  • Gesundheit und froher Mut, das sind des Menschen höchstes Gut.

Sức khỏe và lòng can đảm là những điều tuyệt vời nhất của con người.

  • Gesundheit schätzt man erst, wenn man sie verloren hat.

Người ta chỉ coi trọng sức khỏe khi đã đánh mất nó.







    Đăng ký ngay chỉ với một vài bước đơn giản

    Bước 1