Các tính từ tiếng Đức dùng để miêu tả tính cách con người

Các tính từ tiếng Đức dùng để miêu tả tính cách con người

Trong một buổi phỏng vấn, hay thậm chí trong một cuộc hội thoại làm quen cơ bản, chúng ta thường xuyên gặp những câu hỏi như: Hãy dùng 3 từ để miêu tả bản thân bạn? Hãy dùng 3 tính từ miêu tả đức tính tốt của con người mà bạn trân trọng nhất? Bạn tuyển nhân viên theo tiêu chí nào? Để có thể trả lời những câu hỏi tưởng chừng như đơn giản mà lại không hề dễ dàng này, chúng mình sẽ cung cấp một số tính từ cơ bản trong tiếng Đức mà bạn có thể dùng để miêu tả tính cách của con người nhé!

 

  • bedächtig: cẩn trọng, cẩn thận
  • elegant: thanh lịch
  • ehrlich: thật thà
  • empfindsam: nhạy cảm
  • fromm: sùng đạo, hiếu thảo
  • fleißig: chăm chỉ
  • feig: hèn nhát
  • faul: lười biếng
  • geduldig: kiên nhẫn
  • geizig: keo kiệt
  • gescheit: biết điều
  • höflich: lịch sự
  • introvertiert: sống nội tâm
  • konserativ: bảo thủ
  • klug: thông minh, láu cá
  • kleinlich: nhỏ mọn
  • kalt: lạnh lùng
  • lammfromm: nhu mì
  • langsam: chậm hiểu
  • leichtsinnig: bất cẩn
  • lebenslustig: yêu đời
  • lebensmüde: chán đời
  • liederlich: lộn xộn, cẩu thả
  • maßlos: không có chừng mực
  • misstrauisch: khả nghi
  • mutig: dũng cảm
  • mitteilsam: cởi mở
  • naiv: ngây thơ, hồn nhiên
  • neugierig: tò mò, tọc mạch
  • ordentlich: ngăn nắp
  • offen: cởi mở
  • pedantisch: nhỏ nhen
  • roh: vô tâm
  • stur: bướng bỉnh
  • schweigsam: kiệm lời
  • selbstsicher: tự tin
  • sorgfältig: chu đáo
  • wortkarg: ít nói
  • wissbegierig: ham học hỏi
  • ungeduldig: thiếu kiên nhẫn
  • ungläubig: hoài nghi
  • vorlaut: xấc xược
  • zerstreut: lơ đãng
  • zurückhaltend: dè dặt
  • zuverlässig: đáng tin cậy
  • zielbewusst: quả quyết

 

Đừng quên theo dõi trang chủ của chúng mình mỗi tuần để cập nhật thêm vốn từ vựng nhé!







    Đăng ký ngay chỉ với một vài bước đơn giản

    Bước 1